Với hơn 12 năm kinh nghiệm, hơn 15.000 khách hàng thân thiết tại Việt Nam, đội ngũ Luật sư, Chuyên viên pháp lý của chúng tôi rất hân hạnh và luôn nỗ lực từng ngày mang đến cho quý khách hàng Dịch vụ thành lập doanh nghiệp trọn gói và tiết kiệm!
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THAY ĐỔI NỘI DUNG TRÊN GIẤY PHÉP KINH DOANH T7.2023
Phí dịch vụ: chưa gồm VAT
Đơn vị tiền: 1.000 VND
Thời gian: Ngày làm việc
NỘI DUNG CÔNG VIỆC CHÚNG TÔI THỰC HIỆN | 1. Luật sư/Trợ lý luật sư Tư vấn pháp lý về việc thay đổi các nội dung trên Giấy phép 2. Soạn hồ sơ theo quy định 3. Nộp hồ sơ Xin thay đổi nội dung trên Giấy phép kinh doanh 4. Giao giấy phép mới/kết quả về tận nơi cho khách hàng 5. Thời gian thực hiện dịch vụ: 1-3 ngày làm việc 6. Đặc biệt: Hỗ trợ, giải đáp thắc mắc về pháp lý, thuế, kế toán suốt quá trình doanh nghiệp hoạt động |
Giấy phép Doanh nghiệp | |||||
STT | DANH SÁCH CÁC NỘI DUNG THAY ĐỔI | PHÍ DỊCH VỤ | PHÍ DỊCH VỤ THÁNG 7 | LPNN | |
1 | Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp | 1.500 | 990 | 100 | |
2 | Thay đổi tên doanh nghiệp | 600 | 440 | 100 | |
3 | Thay đổi địa chỉ | 600 | 440 | 100 | |
4 | Thay đổi ngành nghề | 600 | 440 | 100 | |
5 | Tăng vốn điều lệ | 600 | 440 | 100 | |
6 | Thay đổi chủ sở hữu | 600 | 440 | 100 | |
7 | Thay đổi đại diện pháp luật | 600 | 440 | 100 | |
8 | Thay đổi thành viên | 600 | 440 | 100 | |
9 | Thay đổi cổ đông | 600 | 440 | 100 | |
10 | Giảm vốn điều lệ | 1.500 | 990 | 100 | |
11 | Cập nhật SĐT,email, địa chỉ do thay đổi địa giới hành chính, căn cước công dân | 300 | 440 | 100 | |
12 | Cấp lại phó bản | 1.000 | 440 | 100 | |
13 | Chuyển cơ quan quản lý thuế cho DN | 2.000 | 1.790 | ||
Giấy phép đơn vị phụ thuộc Chi nhánh - VPDD - DDKD | |||||
1 | Thay đổi tên | 600 | 330 | Miễn phí | |
2 | Thay đổi địa chỉ | 600 | 330 | Miễn phí | |
3 | Thay đổi ngành nghề | 600 | 330 | Miễn phí | |
4 | Thay đổi người đứng đầu | 600 | 330 | Miễn phí | |
5 | Cập nhật SĐT,email, địa chỉ do thay đổi địa giới hành chính, căn cước công dân | 600 | 330 | Miễn phí | |
6 | Cấp lại phó bản | 1.000 | 330 | Miễn phí | |
7 | Chuyển cơ quan quản lý thuế cho: chi nhánh độc lập, chi nhánh, vpdd khác tỉnh cty mẹ | 2.000 | 1.700 | Miễn phí | |
SẢN PHẨM - DỊCH VỤ CẦN THIẾT | |||||
1 | Khắc bảng hiệu | 300 | |||
2 | Khắc dấu tên | 100 | |||
3 | Khắc con dấu tròn | 400 | |||
4 | Chữ ký số 01 năm Viettel | 1.837 | 1.550 | ||
5 | Chữ ký số 02 năm Viettel | 2.741 | 1.990 | ||
6 | Chữ ký số 03 năm Viettel | 3.108 | 2.090 | ||
7 | Đặt mua hóa đơn điện tử - 300 số - 500 số - 1000 số | 300 420 670 | 250 370 590 |